--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ratite bird chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gọi điện thoại
:
to call up; to telephone to
+
faultfinder
:
người hay bắt bẻ, người hay chê trách; người hay bới móc
+
chông gai
:
Spikes and thorns, difficulties, obstacles and dangersđạp bằng mọi chông gai để tiến lênto tread flat all obstacles and advance, to advance by contending against difficulties (braving all difficulties)
+
design criteria
:
chuẩn số thiết kế
+
progressiveness
:
sự tiến lên, sự tiến tới